Bán xe đầu kéo Howo 375 Hp ca bin A7
3.000₫
Bán xe đầu kéo Howo 375 Hp cabin A7
Thông số kỹ thuật chính xe đầu kéo Howo 375 Hp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 6X4, 375HP |
||
Stt |
Mô tả |
Thông số chi tiết |
1. |
Model xe |
ZLJ5253GJB1 |
2. |
Năm sản xuất |
2014 |
3. |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK |
4. |
Ảnh xe |
|
5. |
Model động cơ |
- Kiểu động cơ : WD615.96E tiêu chuẩn khí thải EroIII, phun trực tiếp.- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)- Công suất động cơ : 375HP/2200v/ph |
6. |
Kích thước |
- Khoảng cách trục: 3200+1400mm- Khoảng cách lốp: 3225+1350mma- Kích thước : 6985x2496x3850mm |
7. |
Cabin |
- Cabin HOWO A7 đầu cao, nâng điện, có 2 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc. Có màn hình LCD. Cabin nâng điện, khóa điều khiển từ xa.- Màu sắc cabin: Tùy chọn. |
8. |
Hộp số |
- Model hộp số : HW19712 , Loại 12 số tiến, 2 số lùi. |
9. |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm. |
10. |
Cầu trước |
HF 9 (Cầu 9 tấn) |
11. |
Cầu sau |
HC 16 (16 tấn) |
12. |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
13. |
Tỷ số truyền |
Cầu chậm tỷ số truyền 4.8 (hoặc 4.48) |
14. |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ- Phanh trước phanh đĩa |
15. |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.- Dung tích thùng dầu: 600 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
16. |
Đường kính mâm |
- Φ 50 |
17. |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực |
18. |
Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
19. |
Qui cách lốp |
12.00R20, - lốp bố thép + 01 Quả Dự Phòng |